Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực đơn



noun
menu

[thực đơn]
bill of fare; menu
Thực đơn bữa trưa
Lunch menu
Thực đơn dành cho trẻ em
Children's menu
Thực đơn dành cho người sành ăn
Gourmet menu
Thực đơn có giá cố định
Fixed-price menu
Toàn bộ thực đơn đều viết bằng tiếng Việt
The menu was all in Vietnamese



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.